Banner header
Tài liệu

Tài liệu Trung tâm ngoại ngữ Anhle Talk mang đến cho sinh viên 1 môi trường học tốt nhất Việt Nam. Với quy trình đăng ký đơn giản, dễ dàng và chuyên nghiệp nên Trường sẽ hỗ trợ Sinh Viên có những hành trang vững chắc để thuận lợi cho cuộc sống sau này

Từ Vựng Giao Tiếp Công Sở Phổ Biến

  • 31/05/2021

Từ vựng giao tiếp công sở phù hợp với giới văn phòng làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Anh. 30 mẫu câu/từ vựng này đảm bảo sẽ cực kỳ phổ biến và hữu ích nếu bạn đang đi làm đấy nhé

 Từ Vựng Giao Tiếp Công Sở Phổ Biến

Từ vựng giao tiếp công sở phù hợp với giới văn phòng làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Anh. 30 mẫu câu/từ vựng này đảm bảo sẽ cực kỳ phổ biến và hữu ích nếu bạn đang đi làm đấy nhé

Từ vựng tiếng Anh công sở

 

1. Win-win: Một tình huống hoặc kết quả có lợi / tốt cho tất cả mọi người (có liên quan)

 

2. Think outside the box: Suy nghĩ khác biệt, sáng tạo, nằm ngoài những khả năng thông thường

 

3. Going forward: Từ giờ trở đi. Hướng tới tương lai

 

4. Reach out: Cố gắng giao tiếp. Nói một cách ẩn dụ là tiến lên hoặc hướng lên để chạm vào thứ gì đó

Từ Vựng Giao Tiếp Công Sở Phổ Biến

 

5. Touch base: Để liên lạc lại với ai đó

 

6. Give 110%: Nổ lực hơn bình thường

 

7. Paradigm Shift: Một thuật ngữ được sử dụng quá nhiều từ thế kỷ trước, có nghĩa là "thay đổi cơ bản", "điều chỉnh quan trọng"

 

8. At the end of the day: nghĩa bóng : Cuối cùng thì…

 

9. Raise the bar: Để mở rộng các giới hạn và vươn tới đỉnh cao

 

10. Ball is in your court: Việc đưa ra quyết định hoặc bước tiếp theo là do bạn quyết định

 

11. Synergy: Về cơ bản chỉ là một từ thông dụng để làm việc theo nhóm. Nỗ lực và kết quả tổng hợp của hai hoặc nhiều tổ chức hoặc con người lớn hơn tổng các hiệu quả riêng biệt của họ

 

12. Best of breed: Dùng để mô tả đại diện tốt nhất của một giống, một chủng loại, một sản phẩm

Từ Vựng Giao Tiếp Công Sở Phổ Biến

 

13. Take it to the next level: Để làm cái gì đó tốt hơn

 

14. It is what it is: Có nghĩa là, "Nó sẽ không thay đổi"

 

15. The bottom line: Có nghĩa là, điểm cốt yếu, suy luận từ điều gì đó

 

16. Scalable: Khả năng của một quy trình để xử lý khối lượng công việc ngày càng tăng. Hoặc một tiềm năng sẽ được mở rộng để thích ứng với sự tăng trưởng đó

 

17. Down the Road: Tại một điểm xa hơn, muộn hơn hoặc không xác định. Tương tự với Down the line

 

18. Learn the ropes: Tìm hiểu những điều cơ bản của một cái gì đó

 

19. Let’s hit the ground running: Để sẵn sàng làm việc ngay lập tức khi một hoạt động mới bắt đầu

 

Từ Vựng Giao Tiếp Công Sở Phổ Biến

 

20. Ball-park figure: Ước tính số sơ bộ hoặc ước tính gần đúng

 

21. Downsizing: làm cho (một công ty hoặc tổ chức) nhỏ hơn bằng cách loại bỏ các vị trí nhân viên

 

22. No-brainer: Một cái gì đó hiển nhiên và dễ hiểu mà không cần nỗ lực

 

23. Open the kimono: Một thuật ngữ tiếng Nhật để chia sẻ chính xác tất cả những thông tin cần thiết và có liên quan tới vấn đề

 

24. The elephant in the room (or corner): Một vấn đề lớn hiển nhiên, mọi người đều biết, nhưng không ai muốn nói về nó (một điều khó chịu)

Từ Vựng Giao Tiếp Công Sở Phổ Biến

 

25. Benchmark: là thước đo tiêu chuẩn hoặc điểm tham chiếu để so sánh hoặc đánh giá mọi thứ.

 

26. Let’s take it offline: Thay vì nói điều đó một cách ngẫu nhiên, hãy đề cập cụ thể, “After the meeting, during the break”.

 

27. Let’s circle back: Là một sự diễn đạt cho việc gợi ý “Hãy thảo luận vấn đề này sau”

 

28. In the pipeline: Một cái gì đó đang trong quá trình được xử lý

 

29. Bite the bullet: Một sự biểu lộ cho “Đưa ra quyết định khó khăn” “thực hiện một bước khó khăn”

 

30. I have a lot on my plate: Có quá nhiều công việc hoặc trách nhiệm vượt quá khả năng của một người.

 

zalo-img.png
Đăng ký tư vấn

Thông tin học viên

"Mục tiêu của bạn?"