Giới từ chỉ mối quan hệ giữa các từ khác trong câu.
Nhiều giới từ cho bạn biết điều gì đó đang ở đâu hoặc khi điều gì đó đã xảy ra.
Hầu hết các giới từ đều có nhiều nghĩa, vì vậy nghĩa của giới từ thay đổi khá nhiều trong các ngữ cảnh khác nhau.
Kết thúc câu bằng một giới từ không phải là một lỗi ngữ pháp.
“Vampires! Zombies! Werewolves!”
“Where?!”
“Behind you!”
Cũng may là chúng ta có giới từ. Tưởng tượng khi mà chúng ta không biết nguy hiểm nằm ở đâu….
Giới từ cho chúng ta biết vị trí hoặc thời điểm một cái gì đó có liên quan đến một cái gì đó khác. Khi những con quái vật đang đến gần, thật tốt nếu có những từ đặc biệt này để cho chúng ta biết những con quái vật đó ở đâu. Chúng đang ở phía sau chúng ta hay ở phía trước chúng ta? Chúng sẽ đến sau ba giây hay lúc nửa đêm?
Giới từ thường cho chúng ta biết vị trí của một danh từ trong mối quan hệ với một danh từ khác (ví dụ: The coffee is on the table beside you). Nhưng chúng cũng có thể chỉ ra những ý tưởng trừu tượng hơn, chẳng hạn như mục đích hoặc sự tương phản (ví dụ: We went for a walk despite the rain).
Giới từ chỉ hướng, thời gian, địa điểm và các mối quan hệ không gian, cũng như các loại quan hệ trừu tượng khác.
Chỉ hướng: Look to the left and you’ll see our destination.
Thời gian: We’ve been working since this morning.
Địa điểm: We saw a movie at the theater.
Không gian: The dog hid under the table.
Thật không may, không có công thức đáng tin cậy để xác định giới từ nào sẽ sử dụng với một tổ hợp từ cụ thể. Cách tốt nhất để học giới từ đi với từ nào là đọc càng nhiều văn bản chất lượng cao càng tốt và chú ý đến những kết hợp nào nghe đúng. Dưới đây là một vài ví dụ về các giới từ phổ biến nhất được sử dụng trong câu.
I should rewrite the introduction of my essay.
Sam left his jacket in the car.
Did you send that letter to your mother?
We’re cooking for ten guests tonight.
Dan ate lunch with his boss.
Bạn cũng có thể sử dụng các công cụ như Google Ngrams để xem giới từ nào thường xảy ra nhất với các từ cụ thể — nhưng hãy nhớ rằng, công cụ này không thể giải thích sự khác biệt về ý nghĩa giữa các cụm giới từ khác nhau như “pay for” (mua hàng) và “pay off” (đút lót). Vì vậy, bạn có thể muốn tham khảo danh sách các giới từ bao gồm ý nghĩa của các kết hợp phổ biến.
Một tuyên bố cũ rằng việc kết thúc câu bằng một giới từ là sai đã được loại bỏ hoàn toàn. Nó không đúng và nó không bao giờ đúng. Những nhà văn luôn nhấn mạnh rằng một giới từ không thể kết thúc một câu thường kết thúc bằng những câu thô thiển và không tự nhiên:
There’s no one else to hide behind. (Đúng ngữ pháp và tự nhiên)
There’s no one else behind whom to hide. (Đúng ngữ pháp và tự nhiên)
Where did you come from? (Đúng ngữ pháp và tự nhiên)
From where did you come? (Đúng ngữ pháp và tự nhiên)
Điều đó nói rằng, đôi khi việc chuyển một giới từ đến vị trí trước đó trong câu sẽ trang trọng hơn, đặc biệt là trong văn bản rất nghiêm túc và trang trọng. Nhưng nếu bạn di chuyển giới từ, hãy nhớ xóa nó khỏi phần cuối.
(Câu đúng) This is something we must meditate on.
(Câu đúng) This is something on which we must meditate.
(Câu sai) This is something on which we must meditate on .
Một trong những lỗi giới từ phổ biến nhất là thêm một từ không cần thiết vào cuối câu hỏi.
(Câu sai) Where is your brother at ?
Mặc dù điều này là phổ biến ở một số phương ngữ tiếng Anh, nó được coi là một lỗi viết. Bạn có thể khắc phục sự cố bằng cách xóa AT.
(Câu đúng) Where is your brother?
Thực tế, nếu bạn không chắc chắn nên sử dụng giới từ nào, đôi khi bạn có thể loại bỏ hoàn toàn nó. Trên thực tế, bạn nên luôn loại bỏ các cụm giới từ không cần thiết. Quá nhiều giới từ có thể là dấu hiệu của việc viết sai. Hãy xem có bao nhiêu giới từ xuất hiện trong câu dưới đây:
For many people, the reality of an entry into a new area of employment is cause for a host of anxieties.
Việc loại bỏ giới từ buộc bạn phải thắt chặt câu. Kết quả là ngắn hơn, trực tiếp hơn và dễ hiểu hơn:
Changing careers makes many people anxious.
Đây là một ví dụ khác:
Alex hit the baseball up over the fence.
Loại bỏ “up”. Chúng ta không cần nó:
Alex hit the baseball over the fence.