Banner header
Tài liệu

Tài liệu Trung tâm ngoại ngữ Anhle Talk mang đến cho sinh viên 1 môi trường học tốt nhất Việt Nam. Với quy trình đăng ký đơn giản, dễ dàng và chuyên nghiệp nên Trường sẽ hỗ trợ Sinh Viên có những hành trang vững chắc để thuận lợi cho cuộc sống sau này

Cụm từ và mẫu câu tiếng Anh chủ đề du lịch

  • 31/05/2021

Bạn hoàn toàn có thể dành ra một chút thời gian trên máy bay, ô tô hoặc tàu hỏa để xem lại và ghi nhớ một số cụm từ và mẫu câu tiếng Anh chủ đề du lịch thông dụng.

Cụm từ và mẫu câu tiếng Anh chủ đề du lịch

 

Giao tiếp là một phần không thể tránh khi bạn đi du lịch nước ngoài, không chỉ cần thiết trong việc di chuyển mà nó còn dùng để kết nối với những người mà bạn gặp trên hành trình của mình. Du lịch ở hầu hết các khu vực trên thế giới thường sẽ dễ dàng hơn khi bạn là một người sử dụng được tiếng Anh, vì số lượng người nói tiếng Anh trôi chảy (hoặc ít nhất là đủ tốt để giao tiếp) trên thế giới rất lớn. Vì vậy, sẽ vô cùng hữu ích khi bạn học trước các cụm từ và mẫu câu sử dụng trong du lịch bằng tiếng Anh trước khi đến thăm bất cứ một quốc gia nào.

Nếu bạn không có nhiều thời gian nghỉ trước chuyến du lịch, bạn hoàn toàn có thể dành ra một chút thời gian trên máy bay, ô tô hoặc tàu hỏa để xem lại và ghi nhớ một số cụm từ du lịch thông dụng.

 

Bạn có thể tìm thấy những cụm từ hay mẫu câu này ở đâu?

 

Một số nơi tuyệt vời mà bạn có thể tham khảo những mẫu câu Tiếng Anh hoàn toàn miễn phí là Google dịch (tất nhiên!), YouTube (cực kỳ hữu ích cho việc học phát âm) và cả các nền tảng như Duolingo hoặc Memrise. Nếu bạn muốn tìm hiểu các cách diễn đạt và những thuật ngữ du lịch cụ thể, bạn cũng có thể thực hiện tìm kiếm trên internet để tìm câu trả lời. Đừng quên rằng hầu hết các nền tảng này đều có phiên bản ứng dụng trên điện thoại, nên bạn có thể tải xuống các ứng dụng này trên điện thoại của mình để dễ dàng truy cập khi đi du lịch. Không cần biết đây là lần đầu tiên bạn đi du lịch nước ngoài hay là lần thứ 10, những cụm từ và mẫu câu tiếng Anh này sẽ luôn có ích khi bạn đến điểm du lịch của mình.

 

Cụm từ và mẫu câu tiếng Anh chủ đề du lịch

 

Các cụm từ và mẫu câu tiếng Anh thông dụng nhất về du lịch

 

Những cụm từ này có thể đã quá quen thuộc với một số bạn đọc, nhưng chúng đều có tầm quan trọng không nhỏ trong rất nhiều tình huống và việc ôn lại chúng để có thể giao tiếp một cách hiệu quả ở các điểm du lịch nước ngoài là việc cần thiết. Tôi khuyên bạn nên viết các cụm từ và bản dịch của chúng lên ghi chú trong điện thoại của mình (vì vậy bạn sẽ tra cứu nó ngay cả khi điện thoại của bạn không may không thể kết nối internet) hoặc đơn giản hơn, bạn chỉ cần học thuộc lòng chúng. Hầu hết là các cụm từ này đều rất ngắn và dễ nhớ, vì vậy việc học thuộc lòng chúng không hề khó khăn! Cá nhân tôi sử dụng chúng rất thường xuyên, đặc biệt là trong khi trò chuyện với người tôi mới gặp ở sân bay, ở nhà ga xe buýt / xe lửa hoặc khi hỏi đường! Dưới đây là một số ví dụ:

  • Hello (xin chào)
  • Excuse me (xin lỗi)
  • Please (Vui lòng ...)
  • I need help (Tôi cần giúp đỡ)
  • Do you speak ...? (Bạn có nói tiếng ... không?)
  • Where is…? (... ở đâu?)
  • I am going to… (Tôi đang đến ...)
  • I don’t understand (Tôi không hiểu)
  • Taxi (Taxi)
  • Help (Xin giúp đỡ)
  • I’m sorry (Tôi xin lỗi)
  • Thank You (Cảm ơn)
  • You’re Welcome (Không có gì)
  • Yes (Vâng)
  • No (Không)
  • Goodbye! (Tạm biệt!)

 

Trong trường hợp khẩn cấp

 

Khi lập kế hoạch và chuẩn bị cho một chuyến đi, chúng ta thường cân nhắc nhiều khía cạnh: ở chỗ nào, ăn chỗ nào, phương tiện đi lại, thời tiết ... Tuy nhiên, chúng ta thường bỏ qua những điều đơn giản. Một trong số đó là những cách nói và mẫu câu tiếng Anh mà chúng ta có thể cần để nhờ trợ giúp trong trường hợp khẩn cấp. Mặc dù chắc chắn không ai trong chúng ta muốn rơi vào những tình huống như thế, nhưng chuẩn bị cho những điều tồi tệ nhất không bao giờ là thừa. Vì vậy, khi chuẩn bị cho chuyến đi của bạn, đừng quên học một số cụm từ và mẫu câu dưới đây để sử dụng cho các tình huống khẩn cấp.

  • Where is the (...) Embassy? (Đại sứ quán ... ở đâu?)
  • I am …( your name / your nationality / etc) (Tôi là ... tên/quốc tịch của bạn)
  • Help / Help me / I need help (Tôi cần giúp đỡ)
  • Call an ambulance (Gọi xe cấp cứu)
  • Call the police (Gọi cảnh sát)
  • Fire (Cháy)
  • Where is the closest hospital?/ I need a hospital / pharmacy (Bệnh viện gần nhất là ở đâu?/Tôi cần đến bệnh viện/nhà thuốc.)
  • I am hurt (Tôi bị thương)
  • I need a doctor (Tôi cần bác sĩ)
  • I am allergic to… (Tôi dị ứng với ...)
  • I have lost my passport (Tôi bị mất hộ chiếu.)
  • Someone stole my money (Tôi bị ai đó ăn trộm tiền.)

 

Lưu ý: Đừng quên tra cứu số điện thoại khẩn cấp của từng quốc gia! Mỗi quốc gia sẽ có một số khác nhau cho các trường hợp khẩn cấp. Chẳng hạn, nếu bạn đang đến thăm Paris, bạn sẽ cần phải gọi số 112 thay vì 911 như ở Mỹ.

 

Cụm từ và mẫu câu tiếng Anh chủ đề du lịch

 

Tại sân bay

 

  • I have a connecting flight. (Tôi có chuyến bay nối chuyến.)
  • I can’t find my bag. (Tôi không tìm thấy túi của mình.)
  • Where are customs and immigration? (Khu vực hải quan và xuất nhập cảnh ở đâu?)
  • Where is the currency exchange? (Khu vực đổi tiền ở đâu?)
  • Where is the taxi line? (Tôi có thể bắt taxi ở đâu?)
  • Where is the bus stop? (Trạm dừng xe buýt ở đâu?)

 

Tại khách sạn

 

  • What floor am I on? (Tôi ở tầng mấy?)
  • Where are the elevators? (Thang máy ở đâu?)
  • What’s the Wifi Password? (Mật khẩu wifi là gì?)
  • Is there free breakfast? (Ở đây có cung cấp bữa sáng miễn phí không?)
  • What time is check in/check out? (Nhận phòng / Trả phòng lúc mấy giờ?)
  • Could I have a late check out? (Tôi có thể trả phòng trễ được không?)

 

Cụm từ và mẫu câu tiếng Anh chủ đề du lịch

 

Tại nhà hàng

 

  • A table for one/two/three please (Tôi cần bàn cho 1/2/3 người) (Hoặc đơn giản hơn bạn có thể sử dụng ngón tay để ám chỉ số người trong nhóm).
  • May I see a menu? (Tôi có thể xem thực đơn được không?)
  • What do you recommend? (Bạn đề xuất món gì?)
  • Water, please (Vui lòng mang cho tôi nước).
  • Coffee, please (Vui lòng mang cho tôi cà phê).
  • I would like… (Tôi muốn ...)
  • This is not what I ordered / this is not my order (Đây không phải là những gì tôi đã đặt).
  • The bill / the check, please (Vui lòng mang cho tôi hóa đơn).
  • There’s a mistake on the check (Có nhầm lẫn trên hóa đơn).

 

Khi đi tham quan

 

  • Does this go to…? (Đường này dẫn đến ... phải không?)
  • Do you have a map? (Bạn có bản đồ chứ?)
  • Where is the closest gas station? (Trạm xăng gần nhất là ở đâu)
  • Where is the closest ATM? (Cây ATM gần nhất là ở đâu?)
  • Where is the bank? (Ngân hàng ở đâu?)
  • I’m lost (Tôi bị lạc).
  • Which way to…? (Đường nào dẫn đến ...?)
  • How do I get to ...? (Làm cách nào để đến ...?)
  • How far is it to get to ...? (Đến ... là bao xa?)

 

Cụm từ và mẫu câu tiếng Anh chủ đề du lịch

 

Tôi hy vọng những cụm từ và mẫu câu phía trên sẽ giúp cho bạn và gia đình bạn chuẩn bị kỹ càng hơn trước một chuyến đi, đặc biệt là đến những địa điểm ở nước ngoài, nơi mà chúng ta thường phải đối mặt với rào cản về ngôn ngữ. Tôi nhận thấy rằng một khi bạn đã bắt đầu học ít nhất một ngoại ngữ, thì việc học ngoại ngữ thứ 2 và thứ 3 sẽ dễ dàng hơn nhiều, ngay cả khi điều đó có nghĩa là bạn chỉ biết những cụm từ đơn giản như trong hướng dẫn này. Rốt cuộc, mỗi người trong chúng ta đều bắt đầu từ một nơi nào đó! Tôi biết việc học một ngôn ngữ hoàn toàn khác có thể đáng sợ và gây lo lắng. Chỉ cần nhớ rằng khi đi du lịch, mọi người sẽ không đánh giá kỹ năng ngoại ngữ của bạn, họ chỉ đang cố gắng giúp bạn hoặc giao tiếp với bạn!

 

Chia sẻ bài viết này với gia đình và bạn bè của bạn, ghim bài viết này, lưu chúng và quay lại mỗi khi bạn quyết định bắt tay vào một cuộc phiêu lưu mới. Bất kể thành phố hay thị trấn lớn hay nhỏ, bạn sẽ luôn thấy chúng hữu ích.

 

zalo-img.png
Đăng ký tư vấn

Thông tin học viên

"Mục tiêu của bạn?"