Một trong những thời điểm quan trọng nhất trong sự nghiệp của bất kỳ ai đó là khi họ phải đối mặt với một cuộc phỏng vấn xin việc. Và đối với nhiều người, nó có thể trở nên đặc biệt đáng sợ nếu cuộc phỏng vấn này được thực hiện bằng tiếng Anh.
Tuy nhiên, bạn đừng quá lo lắng. Chìa khóa để thành công trong một cuộc phỏng vấn bằng tiếng Anh cũng giống như chìa khóa cho một cuộc phỏng vấn xin việc bằng tiếng mẹ đẻ: bạn phải có một sự chuẩn bị tốt và thật sự tin tưởng vào bản thân. Nếu không, các nhà tuyển dụng sẽ cảm nhận được sự thiếu chuyên nghiệp từ bạn.
Và cũng đừng quá hồi hộp! Chúng ta hoàn toàn có thể chuẩn bị trước cho phần lớn các câu hỏi hay kịch bản mà các nhà tuyển dụng đưa ra. Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau xem xét một số mẫu câu trả lời hữu ích nhất mà bạn nên ghi nhớ cho các cuộc phỏng vấn bằng tiếng Anh của mình nhé!
Ấn tượng đầu tiên là đặc biệt quan trọng và đối với một cuộc phỏng vấn xin việc thì điều đó cũng không phải ngoại lệ! Dưới đây là một số mẫu câu khác nhau mà bạn có thể sử dụng để giới thiệu về bản thân mình.
1. Good morning/afternoon. My name is ______ and I want to thank you for this opportunity.
(Chào buổi sáng / buổi chiều. Tên tôi là ______ và tôi muốn cảm ơn bạn vì cơ hội này)
2. Hello! My name is _______ and it’s a pleasure for me to be here
(Xin chào! Tên tôi là _______ và tôi rất vui được ở đây)
3. Good morning/afternoon. I’m _______ and I want to thank you for taking me into consideration for this position.
(Chào buổi sáng / buổi chiều. Tôi là _______ và tôi muốn cảm ơn bạn đã cân nhắc tôi cho vị trí này)
4. Hello! My name is _______ and I’m glad you called me because I really want to work for this company
(Xin chào! Tên tôi là _______ và tôi rất vui vì bạn đã gọi vì tôi thật sự muốn trở thành nhân viên ở công ty này)
5. Hi! My name is ________ and I’m here because I think I have the profile you’re looking for
(Xin chào! Tên tôi là ________ và tôi ở đây vì tôi nghĩ mình là ứng viên mà bạn đang tìm kiếm)
6. Hello! My name is _______ and first of all I want to congratulate you for making this company capable of offering a top quality service!
(Xin chào! Tên tôi là _______ và trước hết tôi muốn chúc mừng bạn vì đã giúp công ty này có khả năng cung cấp dịch vụ chất lượng hàng đầu!)
Nếu bạn muốn nói điều gì đó tích cực về công ty hoặc về vị trí bạn đã ứng tuyển thì đây chính là thời điểm hoàn hảo.
Yêu cầu nhà tuyển dụng lặp lại một câu hỏi
Một trong những khoảnh khắc đáng lo ngại nhất mà bạn có thể trải qua là khi bạn không hiểu một câu hỏi từ nhà tuyển dụng. Đừng hoảng loạn, việc yêu cầu lặp lại một câu hỏi là một điều hoàn toàn bình thường trong một cuộc phỏng vấn như thế này.
Nếu bạn không kịp nghe và hiểu một câu hỏi, hãy sử dụng một trong những mẫu câu dưới đây để đề nghị người phỏng vấn lặp lại câu hỏi đó.
7. I’m sorry. Would you please repeat the question?
(Xin lỗi. Bạn có thể lặp lại câu hỏi được chứ?)
8. Excuse me, I didn’t hear you. Can you please say that again?
(Xin lỗi, tôi chưa nghe kịp. Bạn có thể lặp lại câu hỏi được không?)
9. Would you please say that again?
(Bạn có thể lặp lại câu hỏi được không?)
10. Could you please repeat the question and speak a little bit harder?
(Bạn có thể lặp lại câu hỏi một cách rõ ràng hơn được không?)
11. Sorry, I didn’t understand you. Could you please say that again?
(Xin lỗi, tôi chưa hiểu lắm. Bạn có thể vui lòng lặp lại câu hỏi được không?)
12. I’m sorry, I didn’t hear the last part. Can you repeat it, please?
(Xin lỗi tôi không nghe kịp, bạn vui lòng lặp lại câu hỏi được chứ?)
Bất kỳ câu nào trong số những câu trên sẽ giúp bạn trở lại đúng hướng và tiếp tục cuộc phỏng vấn trong khi thể hiện kỹ năng giao tiếp tuyệt vời của mình.
Tập trung vào ưu điểm của bạn
Sẽ đến lúc bạn muốn làm nổi bật những đặc điểm mà bạn cho rằng sẽ khiến mình trở nên hoàn hảo cho vị trí đang ứng tuyển. Hãy sử dụng những mẫu câu sau cho các thời điểm đó:
13. I think I’m the right choice for this job because I know how to…
(Tôi nghĩ tôi là lựa chọn đúng đắn cho vị trí này vì tôi biết cách…)
14. My (mention a set of skills relevant for the job) will allow me to do this easily.
(Kỹ năng (đề cập đến một trong các các kỹ năng cần thiết cho vị trí) sẽ cho phép tôi làm thực hiện việc này một cách dễ dàng.)
15. I’m very good at ________ and that’s why I think I’ll be able to handle this position.
(Fill the blank space with the one you consider is your best strength.)
(Tôi rất giỏi ________ và đó là lý do tại sao tôi nghĩ mình sẽ có thể đảm nhận vị trí này.
(Hãy điền vào chỗ trống bằng điểm bạn cho là thế mạnh nhất của mình.)
16. I’d love to work here because I _______.
(Tôi thích làm việc ở đây vì tôi _______.)
17. I think my ________, my _________ and my __________ make me perfect for this job.
(Tôi nghĩ _________, _________ và __________ của tôi khiến tôi hoàn hảo cho công việc này.)
18. I can say my top 3 skills are: ________, _________ and _________.
(Có thể nói 3 kỹ năng hàng đầu của tôi là: ________, _________ và _________.)
Cố gắng đề cập đến nhiều điểm mạnh mà bạn thấy cần thiết cho vị trí bạn đang ứng tuyển. Và đừng quên chứng minh cho các ưu điểm đó bằng cách đưa ra một ví dụ từ kinh nghiệm nghề nghiệp có thật của bạn nhé.
Cảm ơn nhà tuyển dụng khi kết thúc buổi phỏng vấn
Bạn nên hoàn thành cuộc phỏng vấn của mình với khí thế như lúc bạn bắt đầu. Hãy đưa ra một lời cảm ơn thật chân thành dành cho nhà tuyển dụng. Dưới đây là một mẫu câu có thể giúp bạn cảm ơn họ:
19. Thank you very much for your time. I’ll be waiting for your call!
(Cảm ơn rất nhiều vì thời gian của bạn. Tôi sẽ chờ tin từ bạn!)
20. I want you to know that I’m very thankful for this.
(Tôi muốn bạn biết rằng tôi rất cảm kích vì cơ hội này.)
21. Before I leave I want to thank you for the opportunity. I hope we see each other again soon!
(Trước khi kết thúc, tôi muốn cảm ơn bạn vì đã cho tôi cơ hội này. Tôi hy vọng chúng ta sẽ gặp lại nhau sớm!)
22. I wanted to thank you before I leave. I hope I have the profile you’re looking for.
(Tôi muốn cảm ơn bạn trước khi tôi rời đi. Tôi hy vọng tôi là ứng viên mà bạn đang tìm kiếm.)
23. It was a pleasure meeting you and then again I want to thank you for having me here!
(Rất vinh dự khi được gặp bạn và tôi muốn cảm ơn bạn một lần nữa vì đã cho tôi cơ hội được ở đây!)
24. I want to thank you one last time and I’ll be expecting your call!
(Tôi muốn cảm ơn bạn lần cuối và tôi sẽ chờ tin từ bạn!)
Một số mẫu câu khác
Sử dụng các mẫu câu trên, bạn sẽ kết thúc cuộc phỏng vấn thành công và để lại một ấn tượng chuyên nghiệp trong tâm trí nhà tuyển dụng. Dưới đây là một vài mẫu câu khác có thể giúp bạn ghi thêm điểm trong mắt người phỏng vấn.
25. I’ve been looking for this position for a long time.
(Tôi đã tìm kiếm vị trí này trong một thời gian dài.)
26. I love the idea of working here because I enjoy _______.
(Tôi muốn làm việc ở đây vì tôi thích _______.)
27. This is what I always wanted to do and I know I can do it very well.
(Đây là điều tôi luôn muốn làm và tôi biết mình có thể làm rất tốt.)
28. I’m glad I was recommended by _______ for this position!
(Tôi rất vui vì đã được _______ giới thiệu cho vị trí này!)
29. I’m glad I saw this job post because I’m very excited about the idea of working for this company.
(Tôi rất vui vì đã xem tin tuyển dụng này vì rất hào hứng với ý nghĩ được làm việc tại đây.)
30. You can expect nothing but proficiency and excellent results if you hire me.
(Bạn hoàn toàn có thể tin tưởng vào sự thành thạo và kết quả xuất sắc nếu thuê tôi.)
Thực hành những mẫu câu này cho cuộc phỏng vấn xin việc tiếp theo bằng tiếng Anh và chắc chắn bạn sẽ có một kết quả như mong đợi đấy nhé!