Banner header
Tài liệu

Tài liệu Trung tâm ngoại ngữ Anhle Talk mang đến cho sinh viên 1 môi trường học tốt nhất Việt Nam. Với quy trình đăng ký đơn giản, dễ dàng và chuyên nghiệp nên Trường sẽ hỗ trợ Sinh Viên có những hành trang vững chắc để thuận lợi cho cuộc sống sau này

30 Cụm Từ Tiếng Anh Khi Thuyết Trình

  • 02/08/2021

30 cụm từ Tiếng Anh khi thuyết trình này sẽ giúp bạn rất nhiều trong công việc và giao tiếp với đối tác đấy nhé

 

30 Cụm Từ Tiếng Anh Khi Thuyết Trình

Đối với những người không phải là người bản ngữ, thì việc thuyết trình bằng tiếng Anh có thể là một thách thức khá đáng sợ vì có quá nhiều khía cạnh bạn cần phải xem xét.

Thứ nhất, về khán giả. Bạn có quen biết hay hiểu rõ về họ hay không? Nếu có, thì cách diễn đạt thân mật có thể sẽ phù hợp. Còn nếu đây là lần đầu tiên bạn thuyết trình trước họ? Trong trường hợp này, bạn có thể cần đến một cách diễn đạt trang trọng hơn. Tuy nhiên, dù bạn có sử dụng cách diễn đạt thế nào đi chăng nữa, thì một trong những điều quan trọng nhất trong một bài thuyết trình là phải thu hút và nắm bắt được khán giả thông qua ngôn ngữ cơ thể tích cực và sự chào đón nồng nhiệt. Giọng nói của bạn và những thay đổi trong ngữ điệu là những ng cụ hữu ích bổ sung và bạn có thể cân nhắc.

Một cấu trúc rõ ràng và hợp lý sẽ giúp cho khán giả theo dõi bài thuyết trình của bạn một cách dễ dàng hơn. Bên cạnh đó, việc sử dụng đúng và phù hợp các cụm từ nối khi thuyết trình, sẽ góp phần đưa người nghe từ mục này sang mục khác một cách hiệu quả và mượt mà.

Dưới đây là 30 cụm từ và cách liên kết đoạn bằng tiếng anh mà có thể rất hữu ích cho bạn khi thuyết trình.

30 Cụm Từ Tiếng Anh Khi Thuyết Trình

 

Giới thiệu

 

  • Good morning/afternoon everyone and welcome to my presentation. First of all, let me thank you all for coming here today.

(Chào buổi sáng / buổi chiều tất cả mọi người và chào mừng bạn đến với bài thuyết trình của tôi. Trước hết, cho tôi xin cảm ơn tất cả các bạn đã ở đây ngày hôm nay.)

 

  • Let me start by saying a few words about my own background.

(Tôi sẽ bắt đầu bằng việc giới thiệu một chút về bản thân mình.)

 

  • As you can see on the screen, our topic today is ...

(Như bạn có thể thấy trên màn hình, chủ đề hôm nay của chúng ta là ...)

 

  • My talk is particularly relevant to those of you who ...

(Bài thuyết trình của tôi đặc biệt liên quan đến những bạn người mà ...)

 

  • This talk is designed to act as a springboard for discussion.

(Bài thuyết trình này nhằm đóng vai trò như một bàn đạp cho việc thảo luận.)

 

  • This morning/ afternoon I’m going to take a look at the recent developments in ...

(Sáng / chiều nay, tôi sẽ xem xét sự tăng trưởng gần đây trong ...) 

 

30 Cụm Từ Tiếng Anh Khi Thuyết Trình

 

Bố cục bài thuyết trình

 

  • In my presentation I’ll focus on three major issues.

(Trong bài thuyết trình này, tôi sẽ tập trung vào ba vấn đề chính.)

 

  • This presentation is structured as follows ...

(Bài thuyết trình hôm nay có cấu trúc như sau ...)

 

  • The subject can be looked at under the following headings ...

(Chủ đề này có thể được xem xét với các tiêu đề sau ...)

 

  • We can break this area down into the following fields ...

(Chúng ta có thể lĩnh vực này thành các phần sau ...)

 

30 Cụm Từ Tiếng Anh Khi Thuyết Trình

 

Thời gian

  • It will take about X minutes to cover these issues.

(Sẽ mất khoảng X phút để trình bày những vấn đề này.)

 

Tài liệu

 

  • Does everybody have a handout / copy of my report?

(Mọi người đã có tài liệu/bản sao báo cáo của tôi chưa?)

 

  • I’ll be handing out copies of the slides at the end of my talk.

(Tôi sẽ phát bản sao của các trang trình chiếu vào cuối buổi thuyết trình.)

 

  • I can email the PowerPoint presentation to anyone who would like it.

(Tôi có thể gửi email bản trình chiếu PowerPoint cho bất kỳ ai muốn.)

 

  • Don’t worry about taking notes, I’ve put all the relevant statistics on a handout for you.

(Đừng quá lo lắng về việc ghi chú, tôi đã đưa tất cả các số liệu thống kê có liên quan vào tài liệu phát cho các bạn.)

 

Câu hỏi

 

  • If you have any questions, I am happy to answer them.

(Nếu các bạn có bất kỳ câu hỏi nào, tôi rất sẵn lòng trả lời chúng.)

 

  • If you don’t mind, I'd like to leave questions until the end of my talk /there will be time for a Q&A session at the end ...

(Nếu các bạn không phiền, tôi muốn để các câu hỏi vào phần kết thúc bài thuyết trình của mình / sẽ có thời gian cho phần Hỏi và Đáp vào cuối ...)

 

30 Cụm Từ Tiếng Anh Khi Thuyết Trình

 

Liên kết các phần, chuyển đoạn

 

  • My first point concerns ...

(Điểm đầu tiên tôi quan tâm ...)

 

  • First of all, I’d like to give you an overview of ...

(Trước hết, tôi muốn đưa ra cho các bạn một cái nhìn tổng quan về ...)

 

  • Next, I’ll focus on ... and then we’ll consider ...

(Tiếp theo, tôi sẽ tập trung vào ... và sau đó chúng ta sẽ xem xét ...)

 

  • Then I’ll go on to highlight what I see as the main points of ...

(Sau đó, tôi sẽ tiếp tục nhấn mạnh những gì tôi coi là điểm chính của ...)

 

  • Finally, I’d like to address the problem of ...

(Cuối cùng, tôi muốn giải nói về vấn đề ...)

 

  • Finally, I’d like to raise briefly the issue of ...

(Cuối cùng, tôi muốn nêu ngắn gọn vấn đề ...)

Cụm từ và mẫu câu tiếng Anh chủ đề du lịch

 

 

Nhấn mạnh thông tin

 

  • I’d like to put the situation into some kind of perspective.

(Tôi muốn đặt tình huống này vào một góc nhìn nào đó.)

 

  • I’d like to discuss in more depth the implications of ...

(Tôi muốn thảo luận sâu hơn về ý nghĩa của ...)

 

  • I’d like to make more detailed recommendations regarding ...

(Tôi muốn đưa ra các đề xuất chi tiết hơn về ...)

 

  • I’d like you to think about the significance of this figure here.

(Tôi muốn bạn nghĩ về tầm quan trọng của con số này ở đây.)

 

  • Whichever way you look at it, the underlying trend is clear.

(Cho dù bạn nhìn vào nó theo cách nào, xu hướng cơ bản là rõ ràng.)

 

30 Cụm Từ Tiếng Anh Khi Thuyết Trình

 

Kết luận

 

  • I’d just like to finish with the words of a famous scientist/ politician/ author ...

(Tôi muốn kết thúc bài thuyết trình bằng lời của một nhà khoa học / chính trị gia / tác giả nổi tiếng ...)

 

  • Now let’s go out and create opportunities for ...!

(Bây giờ chúng ta hãy ra ngoài và bắt đầu tạo cơ hội cho ...!)

 

 

 

 

zalo-img.png
Đăng ký tư vấn

Thông tin học viên

"Mục tiêu của bạn?"