Chúng ta cần biết 13 cách nói chào mừng trong tiếng Anh cho các tình huống khác nhau. Hãy cùng điểm qua 13 cách khác nhau mà chúng ta có thể dùng để nói “xin chào” hoặc “chào hỏi” ai đó bằng tiếng Anh trong bài viết này nhé.
1. Hello (Xin chào)
Đây là lời chào cơ bản nhất trong tiếng Anh. Chúng ta có thể sử dụng bất cứ lúc nào và khi nào.
Chúng ta có thể sử dụng nó sau những lời chào, những câu, những câu hỏi như :
Hello. How are you?
Hello. My name is Michael. What is your name?
Hello. Can you help me with something?
Hello. I'm looking for the subway station
2. Hi (Xin chào)
Đây là phiên bản ngắn hơn của "hello". Một số người nói rằng "hi" là một phiên bản bình thường hơn của "hello", nhưng chúng ta cũng có thể sử dụng "hi" trong mọi tình huống. Sẽ không có vấn đề gì nếu chúng ta sử dụng "hi" trong các tình huống trang trọng.
3. Hey
Bây giờ, "hey" thì chắc chắn là bình thường hơn "hi" hoặc "hello". Tốt nhất là chỉ sử dụng "hey" với gia đình và bạn bè, hoặc có thể là đồng nghiệp thân thiết.
"Hey" cũng có thể được sử dụng để thu hút sự chú ý của ai đó.
Hey Mark! Over here!
Hey Ben! Come here
4. Good morning. / Good afternoon. / Good evening. (Chào buổi sáng/chiều/tối)
Chúng ta có thể sử dụng những tình huống đơn giản và lịch sự này để chào hỏi ai đó. Rõ ràng, chúng ta sử dụng các cách diễn đạt khác nhau tùy thuộc vào thời gian trong ngày.
Những cách diễn đạt này rất phù hợp cho những tình huống trang trọng, nhưng chúng ta cũng có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên với bạn bè và gia đình của mình. Thực sự, những cách chào này có thể được sử dụng trong mọi tình huống.
Lưu ý: Chúng ta sử dụng "good night" để chào tạm biệt, nhưng chúng ta không được sử dụng "good night" để “chào mừng”. Ngay cả khi chúng ta gặp ai đó vào ban đêm, chúng ta không thể sử dụng nó như một lời chào. Chúng ta cần sử dụng một lời chào khác.
5. It's nice to meet you (Rất vui được gặp bạn)
Đây là một cách diễn đạt rất lịch sự khi chúng ta gặp ai đó lần đầu tiên.
Đôi khi, mọi người rút ngắn biểu thức này và họ bỏ đi "It is".
Nice to meet you
6. It's a pleasure to meet you.(Rất vui được gặp bạn)
Nó có nghĩa tương tự như "It's nice to meet you".
Nó cũng có thể rút ngắn đi “It’s” .
Pleasure to meet you.
7. It's good to see you again (Thật là tốt khi được gặp bạn 1 lần nữa)
Chúng ta sử dụng lời chào này cho những người mà chúng tôi đã gặp trước đây. Tuy nhiên, chúng ta không sử dụng câu chào này cho bạn bè, gia đình hoặc những người mà chúng ta thường xuyên gặp. Chúng ta sử dụng nó cho những người chúng ta không nhìn thấy hoặc gặp thường xuyên nhưng đã từng gặp trước đây rồi.
Lời chào này cũng có thể được rút ngắn đi “It’s”
Good to see you again.
Chúng ta cũng có thể thay "see" bằng "meet".
It's good to meet you again.
Good to meet you again.
8. What's up?( Có chuyện gì xảy ra không?)
Đây là một lời chào rất bình thường có thể được sử dụng giữa những người bạn. "What’s up?" hỏi xem người đó có tin tức hoặc điều gì đặc biệt để kể không.
Người ta thường đáp lại lời chào này bằng cách nói "Nothing". Điều này có nghĩa là mọi thứ vẫn như cũ và cuộc sống của bạn vẫn tốt đẹp.
A) What's up?
B) Nothing. What's up with you?
A) Nothing new. Everything is good.
Chúng ta có thể trả lời bằng các cách khác và thậm chí chúng ta cũng không cần phải trả lời cho lời chào này vì thông thường "what's up" chỉ là một lời chào hỏi bình thường, không phải là câu hỏi.
A) What's up?
B) Hey. How are you?
A) What's up?
B) I'm good. How are you?
9. Sup?
Đây là một câu chào tiếng lóng của "What's up?". Nó được sử dụng tương tự “ What’s up” nhưng thường được những người trẻ sử dụng.
10. How's it going? ( Mọi chuyện ổn chứ)
Đây là một kiểu chào rất phổ biến được sử dụng để chào hỏi ai đó. Biểu thức này hỏi cuộc sống của một người đang diễn ra như thế nào. Họ có đang làm tốt không? Họ có khỏe mạnh không? Công việc của họ thế nào?
Chúng ta có thể coi "it" là "your life".
Chúng ta có thể trả lời câu hỏi này theo bất kỳ cách nào mà chúng ta muốn.
A) How's it going?
B) Everything is going well. How about you?
A) How's it going?
B) Everything is good.
A) How's it going?
B) I'm okay. How are you?
A) How's it going?
B) Not well. I got fired yesterday.
https://anhletalk.com/giao-tiep-intermediate-12-25.html
11. How are you? (Bạn khoẻ không)
Đây là một trong những câu chào hỏi cơ bản nhất trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh, thật lịch sự khi hỏi ai đó có khoẻ không khi bạn gặp họ.
Chúng ta có thể đưa ra những câu trả lời cơ bản như thế này.
A) How are you?
B) I'm good. You?
A) How are you?
B) I'm okay. How are you?
Nếu bạn trả lời rằng bạn rất khoẻ hoặc rất tệ, thì người đối diện chắc chắn sẽ hỏi bạn tại sao. Vì vậy, chỉ trả lời theo cách này nếu bạn muốn nói thêm về điều gì đó.
A) How are you?
B) I am great.
A) Why is that?
B) I finally found a job.
A) How are you?
B) I'm terrible.
A) Oh no. What happened?
B) My dog died yesterday.
12. How have you been? (Mọi chuyện từ trước tới nay có ổn ko)
Câu hỏi này rất giống với "How are you?". Tuy nhiên, "How are you?" đang hỏi về cảm giác của một người ngay bây giờ. "How have you been?" hỏi về cuộc sống của họ từ lần cuối cùng mà chúng ta gặp họ cho đến lúc này.
Chúng ta cũng có thể trả lời câu hỏi này theo bất kỳ cách nào mà chúng tôi muốn.
A) How have you been?
B) I've been good. How about you?
A) How have you been?
B) I'm good. How have you been?
13. What's new? (Có gì mới không)
Đây là một lời chào thông thường thường chỉ được sử dụng giữa những người bạn với nhau. Nó chỉ là hỏi xem có điều gì đặc biệt hoặc mới mẻ đã xảy ra với một người kể từ lần cuối cùng chúng ta gặp họ hay không.
A) What's new?
B) Nothing.
A) What's new?
B) I decided to go back to school.